ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thriftless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thriftless


thriftless /'θriftlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí
what thriftless waste of time! → lãng phí thì giờ quá!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…