EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thriftless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thriftless
thriftless /'θriftlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí
what thriftless waste of time!
→ lãng phí thì giờ quá!
← Xem thêm từ thriftiness
Xem thêm từ thriftlessness →
Từ vựng liên quan
ft
if
less
ri
rift
ss
t
thrift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…