ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thriftiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thriftiness


thriftiness /'θriftinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…