Câu ví dụ:
) ties but we will open alliances with China and.
Nghĩa của câu:) quan hệ nhưng chúng tôi sẽ mở liên minh với Trung Quốc và.
alliances
Ý nghĩa
@alliance /ə'laiəns/
* danh từ
- sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
=to enterinto alliance with; to form an alliance with+ liên minh với, thành lập khối đồng minh với
- sự thông gia
- quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính