ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ topography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng topography


topography /tə'pɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép đo vẽ địa hình
  địa thế, địa hình
  địa chỉ

@topography
  (trắc địa) khoa trắc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…