EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
topographize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
topographize
topographize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
miêu tả địa hình
địa hình; đại thế
địa chỉ
← Xem thêm từ topographist
Xem thêm từ topography →
Từ vựng liên quan
graph
hi
op
phi
phiz
po
ra
rap
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…