ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ topper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng topper


topper /'tɔpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kéo tỉa ngọn cây
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cừ nhất
  (thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…