EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
towel-rack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
towel-rack
towel-rack /'tauəlhɔ:s/ (towel-rack) /'tauəlræk/
Phát âm
Ý nghĩa
rack)
/'tauəlræk/
danh từ
giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm
← Xem thêm từ towel-horse
Xem thêm từ towel-rail →
Từ vựng liên quan
ac
el
ow
owe
ra
rac
rack
t
to
tow
towel
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…