ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ towel-rack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng towel-rack


towel-rack /'tauəlhɔ:s/ (towel-rack) /'tauəlræk/

Phát âm


Ý nghĩa

 rack)
/'tauəlræk/

danh từ


  giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…