EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
towel-rail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
towel-rail
towel-rail
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm
← Xem thêm từ towel-rack
Xem thêm từ toweled →
Từ vựng liên quan
ai
ail
el
ow
owe
ra
rail
t
to
tow
towel
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…