EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tracery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tracery
tracery /'treisəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân
mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)
← Xem thêm từ tracers
Xem thêm từ traces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
er
ra
rac
race
racer
t
trace
tracer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…