EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tracheated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tracheated
tracheated
Phát âm
Ý nghĩa
xem tracheary
← Xem thêm từ tracheate
Xem thêm từ tracheid →
Từ vựng liên quan
ac
ache
at
ate
ch
cheat
cheated
ea
eat
he
heat
heated
ra
rac
t
ted
trachea
tracheate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…