EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tragicomedies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tragicomedies
tragicomedy /'trædʤi'kɔmidi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bi hài kịch
← Xem thêm từ tragically
Xem thêm từ tragicomedy →
Từ vựng liên quan
co
com
come
comedies
die
dies
edi
gi
ic
me
med
om
ra
rag
t
tragi
tragic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…