ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transgressions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transgressions


transgression /træns'greʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vượt quá
  sự vi phạm; sự phạm pháp
  lỗi tội
  (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp

@transgression
  (tô pô) sự vượt qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…