EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transgressive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transgressive
transgressive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội
có nhiều sai sót
← Xem thêm từ transgressions
Xem thêm từ transgressor →
Từ vựng liên quan
an
ra
ran
re
res
si
ss
t
trans
transgress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…