ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transgressive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transgressive


transgressive

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội
  có nhiều sai sót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…