EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transgressor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transgressor
transgressor /træns'gresə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vi phạm; người phạm pháp
người có tội, người tội lỗi
← Xem thêm từ transgressive
Xem thêm từ transgressors →
Từ vựng liên quan
an
or
ra
ran
re
res
so
ss
t
trans
transgress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…