EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transpositions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transpositions
transposition /,trænspə'ziʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)
(toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế
(âm nhạc) sự dịch giọng
@transposition
sự chuyển vị, sự đổi vế
regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá
← Xem thêm từ transposition
Xem thêm từ transpositive →
Từ vựng liên quan
an
ion
ions
it
on
os
po
POs
pos
posit
position
positions
ra
ran
si
sit
sp
t
ti
trans
transposition
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…