ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ travel-sickness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng travel-sickness


travel-sickness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…