EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
travel-sickness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
travel-sickness
travel-sickness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe
← Xem thêm từ travel-sick
Xem thêm từ traveled →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
ic
kn
ra
rave
ravel
si
SIC
sic
sick
sickness
ss
t
travel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…