ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tredecillion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tredecillion


tredecillion

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  con số 10 mũ 8 hay 1 000 000 mũ 13

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…