EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tredecillion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tredecillion
tredecillion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con số 10 mũ 8 hay 1 000 000 mũ 13
← Xem thêm từ trecento
Xem thêm từ tree →
Từ vựng liên quan
ci
dec
deci
decillion
ec
ill
ion
li
lion
on
re
red
rede
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…