ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbellate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbellate


umbellate /'ʌmbelə/ (umbellate) /'ʌmbəlit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) hình tán
umbellar flower → hoa hình tán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…