EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungratifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungratifying
ungratifying
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng
← Xem thêm từ ungratified
Xem thêm từ ungreased →
Từ vựng liên quan
at
fy
fyi
gratify
gratifying
if
in
ra
rat
ratify
ratifying
ti
u
un
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…