EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhallowed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhallowed
unhallowed /ʌn'hæloud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng
← Xem thêm từ unhallow
Xem thêm từ unhampered →
Từ vựng liên quan
all
allow
allowed
ha
hall
hallo
hallow
hallowed
lo
low
lowed
ow
owe
owed
u
un
unhallow
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…