ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrepresentative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrepresentative


unrepresentative /' n,repri'zent tiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không miêu t, không biểu hiện
  không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…