ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Vertical integration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Vertical integration


Vertical integration

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Liên kết dọc.
+ Một tình huống trong đó hoạt động của một hãng mở rộng ra hơn một giai đoạn liên tục trong một quá trình chuyển hoá nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…