ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vociferations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vociferations


vociferation /vou,sifə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự la om sòm, sự la ầm ĩ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…