EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warning-bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warning-bell
warning-bell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiếng (hồi) chuông báo động
chuông cấp báo
← Xem thêm từ warning
Xem thêm từ warning-gun →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
el
ell
in
ni
rn
w
war
warn
warning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…