ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warning-bell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warning-bell


warning-bell

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiếng (hồi) chuông báo động
  chuông cấp báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…