EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weather-forecast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weather-forecast
weather-forecast /'weðə'fɔ:kɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự báo thời tiết
← Xem thêm từ weather-eye
Xem thêm từ weather-gage →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
cast
ea
eat
ec
er
for
fore
forecast
he
her
or
ore
re
rec
recast
st
the
w
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…