ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weathercock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weathercock


weathercock /'weðəkɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather vane)
  (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…