EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weathercock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weathercock
weathercock /'weðəkɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather vane)
(nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
← Xem thêm từ weather-worn
Xem thêm từ weathercocks →
Từ vựng liên quan
at
co
cock
ea
eat
er
he
her
oc
ock
rc
the
w
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…