EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whopped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whopped
whop /w p/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) đánh đập (người nào)
đánh bại, thắng (đội khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ng đánh bịch một cái
← Xem thêm từ whop
Xem thêm từ whopper →
Từ vựng liên quan
ho
hop
hopped
op
opp
pe
ped
pp
ppe
w
who
whop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…