ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ window-shopping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng window-shopping


window-shopping

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà thường không có ý định mua gì)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…