EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wiredraw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wiredraw
wiredraw /'wai dr :/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
wiredrew; wiredrawn
(kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi
(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư
← Xem thêm từ wired
Xem thêm từ wiredrawer →
Từ vựng liên quan
draw
ire
ra
raw
re
red
redraw
w
wire
wired
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…