ex. Game, Music, Video, Photography

X-ray shows the blade.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

X-ray shows the blade.

Nghĩa của câu:

blade


Ý nghĩa

@blade /bleid/
* danh từ
- lưỡi (dao, kiếm)
=a razor blade+ lưỡi dao cạo
- lá (cỏ, lúa)
- mái (chèo); cánh (chong chóng...)
- thanh kiếm
- xương dẹt ((cũng) blade bone)
- (thực vật học) phiến (lá)
- (thông tục) gã, anh chàng, thằng
=a ơolly old blade+ một anh chàng vui nhộn
=a cunning blade+ một thằng láu cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…