ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yearns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yearns


yearn /jə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
to yearn for (after) something → mong mỏi khao khát cái gì
to yearn to do something → nóng lòng muốn làm việc gì
  thương mến; thương cảm, thương hại
to yearn to (towards) someone → thương hại người nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…