yearn /jə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
to yearn for (after) something → mong mỏi khao khát cái gì
to yearn to do something → nóng lòng muốn làm việc gì
thương mến; thương cảm, thương hại
to yearn to (towards) someone → thương hại người nào