ex. Game, Music, Video, Photography

3 billion), with nearly 78% of it publicly funded.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ publicly. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3 billion), with nearly 78% of it publicly funded.

Nghĩa của câu:

publicly


Ý nghĩa

@publicly /'pʌblikli/
* phó từ
- công khai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…