EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
3D (three dimension) image
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
3D (three dimension) image
3D (three dimension) image
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ảnh 3 chiều, ảnh nổi = stereoscopic image
← Xem thêm từ 3D (three dimension) configuration
Xem thêm từ 4th Generation Language (4GL) →
Từ vựng liên quan
age
dim
dime
dimension
en
ens
image
ion
ma
mag
mage
me
men
on
re
ree
si
three
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…