ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ 3D (three dimension) image

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng 3D (three dimension) image


3D (three dimension) image

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ảnh 3 chiều, ảnh nổi = stereoscopic image

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…