ex. Game, Music, Video, Photography

50 percent less expensive than New York.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ expensive. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

50 percent less expensive than New York.

Nghĩa của câu:

Rẻ hơn 50% so với New York.

expensive


Ý nghĩa

@expensive /iks'pensiv/
* tính từ
- đắt tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…