ex. Game, Music, Video, Photography

7 percent higher than the foreign data.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ data. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

7 percent higher than the foreign data.

Nghĩa của câu:

Cao hơn 7% so với dữ liệu nước ngoài.

Data


Ý nghĩa

@Data
- (Econ) Số liệu, dữ liệu.
+ Các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như THU NHẬP QUỐC DÂN, THẤT NGHIỆP, MỨC GIÁ BÁN LẺ…

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…