ex. Game, Music, Video, Photography

7 percent of the workforce, earns 7 dollars.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ earn. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

7 percent of the workforce, earns 7 dollars.

Nghĩa của câu:

earn


Ý nghĩa

@earn /ə:n/
* ngoại động từ
- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
=to earn one's living+ kiếm sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…