EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
A downpour starting at 2 p.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ downpour. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
A
downpour
starting at 2 p.
Nghĩa của câu:
downpour
Xem thêm từ Downpour
Ý nghĩa
@downpour /'daunpɔ:/
* danh từ
- trận mưa như trút nước xuống
Từ vựng liên quan
a
art
d
do
dow
down
in
np
ou
our
ow
own
po
pour
s
st
sta
star
start
ta
tar
tart
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…