ex. Game, Music, Video, Photography

A downpour starting at 2 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ downpour. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A downpour starting at 2 p.

Nghĩa của câu:

downpour


Ý nghĩa

@downpour /'daunpɔ:/
* danh từ
- trận mưa như trút nước xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…