EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absent subscriber service
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absent subscriber service
absent subscriber service
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dịch vụ thuê bao vắng mặt
← Xem thêm từ absent service
Xem thêm từ absent transfer →
Từ vựng liên quan
a
ab
absent
be
bs
bsc
bse
ce
crib
en
ent
er
ic
ice
nt
ri
rib
rv
sc
scribe
scriber
se
sen
sent
service
sub
subs
subscribe
subscriber
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…