ex. Game, Music, Video, Photography

According to Numbeo, the crime level in Hanoi is 33.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crime. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to Numbeo, the crime level in Hanoi is 33.

Nghĩa của câu:

crime


Ý nghĩa

@crime /kraim/
* danh từ
- tội ác
=to commit a crime+ phạm tội ác
=war crime+ tội ác chiến tranh
- tội lỗi
- (quân sự) sự vi phạm qui chế
* ngoại động từ
- (quân sự) buộc tội, xử phạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…