EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aclinic line = magnetic equator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aclinic line = magnetic equator
aclinic line = magnetic equator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường không từ khuynh, đường từ xích đạo
← Xem thêm từ aclinic
Xem thêm từ acme →
Từ vựng liên quan
a
ac
aclinic
at
clinic
equator
ic
in
li
line
ma
mag
magnet
magnetic
net
ni
or
qu
qua
ti
tic
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…