ex. Game, Music, Video, Photography

Adequate clothing is well-recommended during this time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ s. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Adequate clothing is well-recommended during this time.

Nghĩa của câu:

s


Ý nghĩa

@s /es/
* danh từ, số nhiều Ss, S's
- S
- đường cong hình S; vật hình S

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…