EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agoraphobia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agoraphobia
agoraphobia /,ægərə'foubjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng sợ khoảng rộng
← Xem thêm từ agony
Xem thêm từ agoraphobiac →
Từ vựng liên quan
a
ago
bi
go
ho
hob
ob
obi
or
ora
phobia
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…