ex. Game, Music, Video, Photography

& ldquo; There are many good surgeons in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ surgeon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

& ldquo; There are many good surgeons in Vietnam.

Nghĩa của câu:

surgeon


Ý nghĩa

@surgeon /'sə:dʤən/
* danh từ
- nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật
- sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…