EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anharmonic resonance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anharmonic resonance
anharmonic resonance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cộng hưởng phi điều hòa
← Xem thêm từ anharmonic
Xem thêm từ anhelation →
Từ vựng liên quan
a
an
ance
anharmonic
arm
ce
ha
harm
harmonic
ic
mo
mon
nance
ni
on
re
res
resonance
rm
so
son
sonance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…