ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Annual capital charge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Annual capital charge


Annual capital charge

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi phí vốn hàng năm.
+ Một kỹ thuật thẩm định dự án vốn có sử dụng chiết khấu và công nhân rằng việc sử dụng vốn đòi hỏi trả tiền lãi đối với lượng vốn sử dụng và khấu hao.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…