EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticapacitance switch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticapacitance switch
anticapacitance switch
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) công tắc kháng điện dung
← Xem thêm từ anticancerous
Xem thêm từ anticapitalism →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ance
ant
anti
antic
CAP
cap
capacitance
ce
ch
ci
cit
ic
it
ita
itch
nt
pa
sw
switch
ta
tan
ti
tic
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…