approximate /ə'prɔksimit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
approximate to giống với, giống hệt với
xấp xỉ, gần đúng
approximate calculation → phép tính xấp xỉ
approximate value → giá trị xấp xỉ
rất gần nhau
động từ
gắn với; làm cho gắn với
xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
@approximate
(Tech) gần đúng
@approximate
gần đúng, xấp xỉ