ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ approximate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng approximate


approximate /ə'prɔksimit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  approximate to giống với, giống hệt với
  xấp xỉ, gần đúng
approximate calculation → phép tính xấp xỉ
approximate value → giá trị xấp xỉ
  rất gần nhau

động từ


  gắn với; làm cho gắn với
  xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với

@approximate
  (Tech) gần đúng

@approximate
  gần đúng, xấp xỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…