ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ architecturally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng architecturally


architecturally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về mặt kiến trúc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…