EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
architectural design
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
architectural design
architectural design
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết kế kiến trúc
← Xem thêm từ architectural acoustics
Xem thêm từ architecturally →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
architect
architectural
ch
chit
des
design
ec
ect
hi
hit
it
ra
rc
si
sig
sign
tec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…