EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
architectural acoustics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
architectural acoustics
architectural acoustics
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) âm thanh học kiến trúc
← Xem thêm từ architectural
Xem thêm từ architectural design →
Từ vựng liên quan
a
ac
acoustic
acoustics
arc
ARCH
arch
architect
architectural
ch
chit
co
ec
ect
hi
hit
ic
it
ou
oust
ra
rc
st
tec
ti
tic
tics
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…